Bản án Trịnh Văn Quyết làm méo mó Bộ luật Hình sự như thế nào?

Liệu công lý có thực sự bình đẳng, pháp luật được thực hiện nghiêm minh, hay có thể được mua bằng tiền?

Vụ án Trịnh Văn Quyết và Tập đoàn FLC không chỉ đơn thuần là một phiên tòa xét xử tội phạm tài chính có quy mô lớn. Nó là một phép thử quan trọng để hệ thống pháp luật và chính trị Việt Nam chứng minh cam kết của mình đối với cuộc chiến chống tội phạm kinh tế và tham nhũng, đặc biệt khi đối tượng là những ông chủ bất động sản đầy quyền lực trong nền kinh tế Việt Nam.

Tiếc thay, từ bản án sơ thẩm nghiêm minh dành cho Trịnh Văn Quyết đến bản án phúc thẩm gây tranh cãi đã chứng tỏ hệ thống pháp luật của Việt Nam không tuân thủ nghiêm túc cam kết đó.

Mặc dù viện dẫn các quy định pháp luật, phán quyết của tòa phúc thẩm vụ án Trịnh Văn Quyết đã làm dấy lên một làn sóng tranh luận gay gắt trong dư luận và giới chuyên gia. Phán quyết này buộc xã hội Việt Nam phải đối mặt với một câu hỏi nhức nhối về việc xây dựng “nhà nước pháp quyền” ở xứ sở mà người dân chưa có công cụ chính trị độc lập để theo dõi và điều chỉnh nền pháp lý của đất nước mỗi khi phát hiện vấn đề cần sửa chữa: liệu công lý có thực sự bình đẳng cho tất cả mọi người, pháp luật được thực hiện nghiêm minh, hay có thể được mua bằng tiền?

Nó buộc chúng ta phải phân tích các khía cạnh pháp lý, xã hội và đạo đức của bản án phúc thẩm, phải đối chiếu với các nguyên tắc pháp luật quốc tế để làm rõ những mâu thuẫn và hệ lụy tiềm tàng của bản án đó. Bởi lẽ đây không còn là câu chuyện về một cá nhân là ông Quyết, hay mấy chục ngàn nạn nhân của ông ta, mà là về niềm tin của công chúng vào sự thượng tôn pháp luật tại Việt Nam.

Bản án sơ thẩm nghiêm minh

Trong diễn biến vụ án Trịnh Văn Quyết lừa đảo tài chính, sự tương phản sâu sắc giữa bản án sơ thẩm và phúc thẩm đã gây chấn động vì mức độ “khoan hồng” và “nhân đạo” chưa từng có.

Tại phiên tòa sơ thẩm, các cơ quan tố tụng đã vạch rõ quy mô và tính chất đặc biệt nghiêm trọng của các hành vi phạm tội mà Trịnh Văn Quyết và các đồng phạm thực hiện.

Tại phiên sơ thẩm, các bị cáo bị truy tố về hai tội danh chính là “thao túng thị trường chứng khoán” và “Lừa đảo chiếm đoạt tài sản”.

Trong phiên tòa ngày 29 tháng Bảy năm 2024, theo tường thuật của Thanh Niên, Cáo trạng của Viện Kiểm sát đã vạch rõ một kế hoạch lừa đảo tinh vi và có tổ chức của Trịnh Văn Quyết.

Cụ thể, ông Quyết đã nâng khống vốn điều lệ của Công ty Cổ phần Xây dựng FLC Faros (mã chứng khoán: ROS) từ mức vốn thực góp chỉ 1,5 tỷ đồng lên đến 4.300 tỷ đồng. Điều đó có nghĩa là ông Quyết đã nâng khống mức vốn thực gấp gần ba ngàn lần để lừa các nhà đầu tư.

Trên cơ sở hợp thức hóa một số vốn khống cao gấp gần ba ngàn lần thực tế đó, ông Quyết và các đồng phạm đã niêm yết 430 triệu cổ phiếu ROS trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE), và bán số cổ phiếu ảo này cho hàng chục ngàn nhà đầu tư, chiếm đoạt số tiền đặc biệt lớn.

Theo cáo trạng ở phiên sơ thẩm năm 2024, chỉ riêng hành vi lừa đảo liên quan đến cổ phiếu ROS, ông Quyết và đồng phạm đã lừa hơn ba mươi ngàn nhà đầu tư mua cổ phiếu ROS với giá trị ảo, chiếm đoạt hơn 3.600 tỷ đồng của họ.

Ngoài ra, ông Quyết còn thao túng 5 mã chứng khoán khác là FLC, GAB, ART, HAI, AMD, thu lợi bất chính thêm 723 tỷ đồng. Cáo trạng xác định tổng số tiền thiệt hại mà mấy chục ngàn nạn nhân của ông Quyết phải gánh chịu, cũng có nghĩa là tổng số tiền bất chính mà ông này và đồng phạm thu được, lên đến hơn 4.300 tỷ đồng.

Bản án sơ thẩm của Tòa án nhân dân TP. Hà Nội đã phán xử như thế nào trước hành vi tội phạm lừa đảo tài chính nghiêm trọng ở quy mô chưa từng có như vậy?

Bản án sơ thẩm đã tuyên phạt ông Quyết tổng cộng 21 năm tù, trong đó tội “Lừa đảo chiếm đoạt tài sản” bị án 18 năm tù và tội “Thao túng thị trường chứng khoán” bị án 3 năm tù.

Trao đổi với RFA, Luật sư Đặng Đình Mạnh ở Washington DC nhận định rằng mức án ở thời điểm đó có thể coi là tương xứng với mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội của Trịnh Văn Quyết.

Tuy nhiên, tại phiên phúc thẩm ngày 26 tháng 6 năm 2025, bản án dành cho ông Quyết đã tạo ra một cú sốc lớn. Hình phạt dành cho ông này giảm một cách ngoạn mục từ 21 năm tù xuống chỉ còn 7 năm tù.

Đáng chú ý, tội “Thao túng thị trường chứng khoán” của ông Quyết đã được chuyển hoàn toàn từ án tù sang hình phạt tiền, với mức phạt là 4 tỷ đồng.

Nhiều đồng phạm khác cũng được giảm án đáng kể, trong đó một số được chuyển từ án tù giam sang phạt tiền, một số được hưởng án bằng thời gian tạm.

Lý lẽ của hội đồng xét xử phiên phúc thẩm

Lý do quan trọng nhất để giảm án ngoạn mục của ông Quyết, theo hội đồng xét xử phiên phúc thẩm, là gia đình ông Quyết đã nộp tiền khắc phục hậu quả. Tổng số tiền nộp gần 2.500 tỷ đồng. Tòa án cho rằng số tiền này đã “khắc phục toàn bộ” nghĩa vụ bồi thường của ba anh em nhà Trịnh Văn Quyết. Hơn thế, số tiền này cho thấy gia đình ông Quyết còn “nộp thừa”.

Ngoài ra, tòa viện dẫn nhiều tình tiết giảm nhẹ khác, như ông Quyết có “nguy cơ tử vong cao”, có thái độ “thành khẩn khai báo, ăn năn hối cải” (dù bị cáo này vắng mặt trong suốt phiên tòa phúc thẩm), và có hơn 5.000 lá đơn từ các cá nhân, tổ chức xin giảm nhẹ hình phạt cho ông ta. Trong hơn 5000 lá đơn này, chỉ có khoảng 110 đơn được xác định là từ nạn nhân bị hại của ông Quyết.

Trao đổi với RFA trong điều kiện ẩn danh, một nhà nghiên cứu độc lập và đồng thời là một doanh nhân ở Tp. HCM cho rằng phán quyết của phiên tòa phúc thẩm đã định nghĩa lại tội của Trịnh Văn Quyết chứ không chỉ giảm nhẹ hình phạt.

Ở phiên sơ thẩm, tội “Thao túng thị trường chứng khoán” là tội phạt tù, hình sự. Ở phiên phúc thẩm, tội này được chuyển sang phạt tiền, mang tính dân sự. Bản án 3 năm tù ở phiên sơ thẩm dành riêng cho tội “Thao túng thị trường chứng khoán” cho thấy phiên tòa sơ thẩm đó đã xác định tội này là một tội phạm chống lại trật tự công cộng, gây tổn hại đến niềm tin chung đối với thị trường chứng khoán Việt Nam, và do đó cần phải bị trừng phạt bằng việc bỏ tù (“tước đoạt tự do.”) Ngược lại, khi chỉ phạt khoản tiền 4 tỷ đồng cho tội danh trên, phiên tòa phúc thẩm đã coi hành vi phạm tội nói trên của ông Quyết như một sự vi phạm dân sự, có thể được bù đắp bằng tài chính.

Trao đổi với RFA, Luật sư Đặng Đình Mạnh khẳng định lý lẽ của bản án phúc thẩm đã mở ra một tiền lệ nguy hiểm: tội phạm chống lại trật tự thị trường có thể được chuyển hóa thành một “chi phí kinh doanh” nếu người phạm tội có đủ tiềm lực tài chính.

“Khắc phục hậu quả”: sự mơ hồ và kẽ hở của luật pháp

“Tự nguyện sửa chữa, bồi thường thiệt hại hoặc khắc phục hậu quả” là lý lẽ trung tâm biện hộ cho bản án giảm mức phạt tù ngoạn mục cho Trịnh Văn Quyết.

Để đánh giá tính hợp lý của bản án phúc thẩm này, chúng ta hãy tìm hiểu cả “câu chữ” và “tinh thần” của quy định pháp luật này, cũng như những khoảng trống và thách thức trong thực tiễn áp dụng nó.

“Người phạm tội tự nguyện sửa chữa, bồi thường thiệt hại hoặc khắc phục hậu quả” là một trong những tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự, theo quy định tại điểm b, khoản 1, Điều 51, Bộ luật Hình sự hiện hành năm 2015.

Về bản chất, quy định này trong Bộ luật Hình sự 2015 “phản ánh chính sách nhân đạo của Nhà nước Việt Nam.” Đó là khẳng định của hầu hết các bài báo trên truyền thông nhà nước về bản án cuối cùng dành cho Trịnh Văn Quyết, kẻ lừa đảo tài chính ở quy mô chưa từng có trên thị trường chứng khoán Việt Nam.

Tuy vậy, mặc dù có mục đích tốt, câu chữ của Điều 51 như đã dẫn ở trên lại chứa đựng những nội dung mơ hồ, tạo ra một cơ hội lớn tòa án diễn giải một cách tùy ý.

Điều 51 sử dụng từ “hoặc”, có nghĩa là người phạm tội chỉ cần thực hiện một trong ba hành vi là “sửa chữa”, “bồi thường thiệt hại” hoặc “khắc phục hậu quả” là đủ điều kiện được xem xét giảm nhẹ hình phạt. Điều này tạo ra sự linh hoạt cho cơ quan tố tụng. Sự linh hoạt này, rõ ràng, tạo ra rủi ro cho nền tư pháp: nó cho phép sự thiếu nhất quán ở các phiên tòa khác nhau, dành cho các bị cáo khác nhau.

Điều đáng chú ý nhất ở Điều 51 là nó không quy định một ngưỡng cụ thể về mức độ hay tỷ lệ bồi thường cần phải đạt được, để có thể được công nhận là tình tiết giảm nhẹ hình phạt.

Câu hỏi có thể đặt ra là giả sử trong một vụ án gây thiệt hại hàng ngàn tỷ đồng cho hàng chục ngàn nạn nhân, như vụ án ông Quyết, nếu bị cáo chỉ bồi thường vài triệu đồng thì có được áp dụng tình tiết này không? Mặc dù vợ ông Quyết được nói là đã đền bù 2500 tỷ, sự mơ hồ của luật cho phép vợ ông bồi thường 2,5 tỷ hay không?

Ở đây, thiếu quy định rõ ràng là kẻ phạm tội bồi thường với tỉ lệ bao nhiêu, trên một nửa, 75% hoặc toàn bộ thiệt hại, thì Hội đồng xét xử được trao quyền giảm án. Ở đây, rõ ràng tòa án Việt Nam được trao quyền tùy nghi phán xét một cách rất rộng rãi. Trao đổi với RFA trong điều kiện ẩn danh, một nhà nghiên cứu ở Việt Nam nhận xét:

“Những từ ngữ truyền thông nhà nước sử dụng để nói về số tiền khắc phục hẩu quả của gia đình ông Quyết, như “đáng kể” hay “thỏa đáng”, là những từ ngữ mơ hồ. Một khi tòa án được trao quyền tự mình phán xét thế nào là “đáng kể” và “thỏa đáng”, sẽ dẫn đến những hình phạt khác nhau, trong những phiên tòa khác nhau, dành cho những bị cáo có tội giống nhau về bản chất và quy mô. Và như vậy, công lý không còn được bắt buộc phải đồng đều.”

Tinh thần của Điều 51 Bộ luật Hình sự là căn cứ vào sự chuyển biến về mặt nhận thức và đạo đức của người phạm tội, thể hiện qua thái độ tự nguyện của chính người phạm tội.

Tuy nhiên, không có thông tin nào cho thấy trong phiên sở thẩm năm 2024, Trịnh Văn Quyết đã thể hiện thái độ ăn năn hối cải hay thể hiện quyết tâm đền bù. Bằng chứng là bản án sơ thẩm dành cho ông Quyết là 21 năm tù giam.

Chỉ sau khi bản án sơ thẩm đưa ra, với mức án đề nghị là 21 năm tù giam cho người chủ mưu, vợ ông Quyết mới nộp tiền “khắc phục hậu quả”.

Mặc dù chủ thể “khắc phục hậu quả” là bên thứ ba, tức vợ ông Quyết, tòa phiên phúc thẩm vẫn ghi nhận ông này “thành khẩn khai báo, ăn năn hối cải”.

Theo Luật sư Đặng Đình Mạnh trao đổi với RFA, bằng cách chấp nhận điều này, tòa án đã vô hình trung thừa nhận một “giả định pháp lý” (legal fiction) rằng “khả năng huy động một lượng tiền khổng lồ” có giá trị tương đương với sự “ăn năn hối cải”. Không cần bàn thêm, rõ ràng nó làm méo mó hoàn toàn mục đích ban đầu của điều luật 51 của Bộ luật Hình sự.