Hun Sen đã làm gì để Việt Nam quay lưng?

Sự im lặng từ Hà Nội ở cấp cao nhất đối với Campuchia là một tín hiệu không thể nhầm lẫn.

Tối ngày 28 tháng Bảy, 2025, Campuchia và Thái Lan tuyên bố thỏa thuận ngừng bắn. Ngay sáng hôm sau, Phó thủ tướng - Bộ trưởng Ngoại giao Việt Nam Bùi Thanh Sơn thăm Thái Lan, gặp người đồng cấp Maris Sangiampongsa, tái khẳng định mối quan hệ "Đối tác Chiến lược Toàn diện“.

Nhưng điều giới quan sát chú ý không nằm ở những gì đã diễn ra ở Bangkok, mà ở những gì đã không diễn ra.

Không có một chuyến thăm tương tự nào đến Phnom Penh.

Sau chuyến thăm đến Bangkok, Ngoại trưỏng Bùi Thanh Sơn đón Đại sứ Campuchia ở Hà Nội. Không có sự kiện tương tự xảy ra ở Phnom Penh.

Trước khi cuộc xung đột giữa Thái Lan và Campuchia nổ ra ở cấp độ quân sự, Tư lệnh quân đội Thái Lan cũng sang thăm Việt Nam.

Khi đặt hai sự kiện này cạnh nhau – một cuộc đối thoại quốc phòng cấp cao với Thái Lan ngay trước khi xung đột được đẩy lên cấp độ quân sự và một chuyến thăm ngoại giao cấp cao tới Bangkok ngay sau thỏa thuận ngừng bắn, trong khi hoàn toàn phớt lờ Phnom Penh – một bức tranh chiến lược rõ ràng hiện ra.

Campuchia là láng giềng có chung đường biên giới dài hơn một ngàn km và có mối quan hệ lịch sử phức tạp với Việt Nam. Sự im lặng từ Hà Nội ở cấp cao nhất đối với Campuchia là một tín hiệu không thể nhầm lẫn.

Hà Nội, dù công khai duy trì một chính sách ngoại giao cân bằng và chuẩn mực, trên thực tế đã thực hiện một sự “xoay trục”, “quay lưng” với chính quyền của gia tộc Hun Sen ở Campuchia và nghiêng về phía Thái Lan.

Đây không phải là một phản ứng tức thời trước cuộc xung đột biên giới, mà là đỉnh điểm của một quá trình tích tụ lâu dài, hệ quả của một chuỗi các hành động từ Phnom Penh vốn thách thức một cách có hệ thống các lợi ích an ninh quốc gia cốt lõi của Việt Nam.

Bề ngoài trung lập, thực tế nghiêng trục

Trao đổi với RFA, Giáo sư Carlyle A. Thayer đã chỉ ra cách Việt Nam cẩn trọng xây dựng hình ảnh trung lập, cách tiếp cận công bằng đối với cuộc xung đột liên quan đến hai quốc gia đều là thành viên ASEAN.

Đây là một chính sách ngoại giao giúp Việt Nam duy trì vai trò xây dựng trong khối, tránh bị lôi kéo vào tranh chấp của các nước láng giềng và giữ vững hình ảnh một thành viên có trách nhiệm.

Tuy nhiên, đằng sau bức màn của những tuyên bố ngoại giao chuẩn mực này là một thực tế chiến lược hoàn toàn khác.

Khi phân tích sâu hơn các hành động và xu hướng chiến lược của Việt Nam trong giai đoạn trước và sau xung đột, sự “công bằng” trong các tuyên bố công khai bắt đầu mờ nhạt, nhường chỗ cho một sự tính toán chiến lược rõ ràng nghiêng về phía Thái Lan.

Hà Nội chính thức nâng cấp quan hệ với Bangkok lên Đối tác Chiến lược Toàn diện vào tháng 5 năm 2025, chỉ hai tháng trước cuộc xung đột, là một minh chứng rõ ràng nhất cho thấy sự tin cậy chiến lược đã được củng cố từ trước.

Trong khi đó, mối quan hệ với Campuchia lại bị phủ bóng bởi hàng loạt các vấn đề an ninh nghiêm trọng, từ Biển Đông, căn cứ Ream, kênh đào Phù Nam cho đến các vấn đề an ninh phi truyền thống.

Sự tương phản này cho thấy lựa chọn của Việt Nam không phải là một quyết định bộc phát, ngẫu nhiên.

Thách thức có hệ thống của Campuchia đối với an ninh Việt Nam

Thái độ của Hà Nội đối với Phnompenh là phản ứng tất yếu trước một loạt các chính sách của gia đình Hun Sen trong những năm gần đây. Chúng tạo ra một chuỗi các thách thức có hệ thống và ngày càng nghiêm trọng đối với an ninh quốc gia của Việt Nam.

Những hành động này, trải dài trên nhiều lĩnh vực từ địa chính trị, quân sự, môi trường đến an ninh phi truyền thống, đã làm xói mòn nghiêm trọng lòng tin. Nó buộc Việt Nam phải đánh giá lại toàn bộ mối quan hệ với người láng giềng phía Tây Nam.

Thái độ của Campuchia đối với tranh chấp Biển Đông

Campuchia, một thành viên của khối ASEAN đã nhiều lần hành động như một “con ngựa thành Troy”, phá vỡ sự đồng thuận của ASEAN từ bên trong. Đó là trao đổi của một chuyên gia ở Hà Nội với RFA.

Năm 2012, lần đầu tiên trong lịch sử 45 năm của mình, ASEAN đã không thể ra được một Tuyên bố chung sau Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao (AMM) vì Campuchia, thuận theo chính sách của Bắc Kinh, đã từ chối đưa các nội dung liên quan đến các vụ đối đầu cụ thể ở Biển Đông, như vụ bãi cạn Scarborough, vào văn kiện.

Sự việc này lặp lại vào năm 2016 khi Campuchia một lần nữa ngăn chặn một tuyên bố chung mạnh mẽ của ASEAN về phán quyết của Tòa Trọng tài Thường trực (PCA) bác bỏ yêu sách “đường chín đoạn” của Trung Quốc.

Trao đổi với RFA, Giáo sư Zachary Abuza, một chuyên gia về an ninh Đông Nam Á tại Đại học Chiến tranh Quốc gia Hoa Kỳ, nhận định một cách thẳng thắn: “Về mặt ngoại giao, Phnom Penh đi theo sự dẫn dắt của Bắc Kinh và thường làm theo ý Trung Quốc khi nói đến ASEAN hoặc Biển Đông.” Bởi vì, theo GS Zachary, Hun Sen hay Hun Manet sẽ không bao giờ “đi ngược lại lợi ích của Trung Quốc ở Biển Đông”, và họ “không thấy lý do gì để thúc đẩy vai trò trung tâm của ASEAN trong vấn đề này.”

Bằng cách làm suy yếu mặt trận chung của ASEAN, Campuchia đã giúp Trung Quốc thực hiện chiến lược “chia để trị”, làm giảm hiệu quả của các nỗ lực ngoại giao đa phương nhằm bảo vệ công lý trên Biển Đông và sự tuân thủ Luật biển Quốc tế. Campuchia đẩy các nước Đông Nam Á đang bị Trung Quốc chèn trên Biển Đông vào thế phải đối mặt song phương với một đối thủ lớn hơn rất nhiều.

Căn cứ Hải quân Ream là “mũi dao của Trung Quốc kề vào “vùng bụng mềm” của Việt Nam

Đó là trao đổi với RFA của ông Greg Poling, Giám đốc Chương trình Đông Nam Á, Trung tâm CSIS.

Nếu như chính sách đối với Biển Đông của Campuchia là đòn đánh vào chiến lược ngoại giao của Việt Nam, thì việc Campuchia cho phép Trung Quốc hiện diện quân sự tại Căn cứ Hải quân Ream là một mối đe dọa quân sự trực tiếp và hữu hình.

Ream mằm ở vị trí chiến lược trên Vịnh Thái Lan, chỉ cách đảo Phú Quốc của Việt Nam khoảng 30 km đường biển, cách Kiên Giang khoảng 70 km đường bộ.

Từ năm 2019, Wall Street Journal đã đưa tin về một thỏa thuận bí mật cho phép Trung Quốc độc quyền sử dụng một phần căn cứ Ream trong 30 năm đã xuất hiện, dù chính quyền Hun Sen liên tục phủ nhận. Tuy nhiên, như một báo của Trung tâm Nghiên cứu Chiến lược và Quốc tế (CSIS) đã chỉ ra, các hành động sau đó đã nói lên tất cả. Campuchia đã phá dỡ các cơ sở do Mỹ tài trợ tại Ream để thay thế bằng các cơ sở do Trung Quốc tài trợ để hiện đại hóa toàn bộ căn cứ.

Các phân tích hình ảnh vệ tinh từ Trung tâm CSIS cho thấy quân cảng Ream có những cơ sở hạ tầng, bao gồm cầu cảng nước sâu, các nhà kho, khu nhà, cơ sở sửa chữa tàu. Đáng lo ngại hơn, kể từ tháng 12 năm 2024, hai tàu hộ vệ của Hải quân Quân giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLAN) đã hiện diện gần như liên tục tại cầu cảng mới này. Các tàu Trung Quốc là những tàu duy nhất được phép sử dụng cơ sở hạ tầng hiện đại này. Trong khi đó, các tàu hải quân Nhật Bản khi đến thăm Campuchia đã phải chuyển hướng đến cảng dân sự Sihanoukville thay vì Ream như thỏa thuận ban đầu.

Giáo sư Abuza nói với RFA rằng tình hình này cho thấy Trung Quốc có “quyền tiếp cận đặc quyền - nếu không muốn nói là hiện diện bán thường trực” tại Ream.

Đối với Việt Nam, điều này tạo ra một cơn ác mộng chiến lược.

Trao đổi với RFA, ông Greg Poling, Giám đốc Chưong trình Đông Nam Á ở Trung tâm CSIS, cho rằng nó phá vỡ thế bố trí phòng thủ của Việt Nam ở phía Nam. Bởi lẽ, nếu đặt các trạm radar ở Ream, Trung Quốc có thể theo dõi mọi chuyển động của Việt Nam ở Miền Nam.

Như lời của Giáo sư Abuza, Việt Nam “giờ đây cảm thấy bị Trung Quốc bao vây tứ phía”. Một sự hiện diện quân sự của Trung Quốc tại Ream, ngay sát “vùng bụng mềm” của Việt Nam, buộc Hà Nội phải phân tán lực lượng, đối mặt với nguy cơ bị tấn công từ hai hướng (phía Bắc và phía Tây Nam) trong trường hợp xảy ra xung đột, và làm thay đổi hoàn toàn cán cân quân sự trong khu vực.

Kênh đào Phù Nam Techo

Dự án kênh đào Phù Nam Techo, một siêu dự án trị giá 1.7 tỷ USD do công ty nhà nước Trung Quốc China Road and Bridge Corporation (CRBC) thực hiện theo hình thức Xây dựng-Vận hành-Chuyển giao (BOT), là thách thức song trùng mới nhất mà Campuchia đặt ra cho Việt Nam.

Nó vừa là một quả bom hẹn giờ về môi trường, vừa là một đòn bẩy địa chính trị nguy hiểm.

Về mặt môi trường, kênh đào dài 180 km này sẽ nối sông Mê Kông (từ một nhánh của nó là sông Bassac) ra Vịnh Thái Lan. Các chuyên gia thủy văn và môi trường quốc tế đã gióng lên nhiều hồi chuông báo động về những tác động thảm khốc tiềm tàng của nó đối với Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) và thậm chí cho chính Campuchia.

ĐBSCL không chỉ là nơi sinh sống của hàng chục triệu người dân Việt Nam mà còn là vựa lúa, vựa trái cây và vựa thủy sản, đảm bảo an ninh lương thực cho cả nước và đóng góp lớn vào kim ngạch xuất khẩu. Bất kỳ sự tổn hại nào đến vùng đất này đều là một đòn giáng mạnh vào nền kinh tế và sự ổn định xã hội của Việt Nam.

Về mặt địa chính trị, mục tiêu công khai của Campuchia là giảm sự phụ thuộc vào các cảng của Việt Nam, vốn đang xử lý khoảng một phần ba lượng hàng hóa xuất nhập khẩu của họ. Bằng cách tạo ra một lối đi riêng ra biển, Campuchia sẽ loại bỏ một trong những quan hệ kinh tế quan trọng nhất mà Hà Nội đang có đối với Phnom Penh.

Như Giáo sư Abuza nhận định, đây không chỉ là một dự án kinh tế, mà là một “vấn đề an ninh”. Nó cho phép Campuchia tự do hành động hơn trong các chính sách đối ngoại mà không cần quá bận tâm đến phản ứng của Việt Nam.

Điều làm tăng thêm sự lo ngại là thái độ thiếu minh bạch, có phần lừa dối của Campuchia. Trong thông báo gửi đến Ủy hội sông Mê Kông (MRC), Campuchia đã phân loại dự án này là một dự án “nhánh sông” (tributary). Trong đó, như một báo cáo của Stimson Center đã chỉ ra, kênh đào này kết nối trực tiếp với hai kênh thuộc dòng chính của sông Mê Kông.

Việc phân loại sai này giúp Phnom Penh tránh được quy trình “Tham vấn Trước” (Prior Consultation) nghiêm ngặt theo Hiệp định Mê Kông 1995, một quy trình đòi hỏi phải có đánh giá tác động xuyên biên giới toàn diện và sự đồng thuận của các nước thành viên khác. Điều này cho thấy Hun Sen và Hun Manet không có ý định hợp tác một cách thiện chí và sẵn sàng phớt lờ những lo ngại chính đáng của Việt Nam.

Thiên đường cho tội phạm xuyên quốc gia

Như RFA đã thông tin, trong những năm gần đây, Campuchia đã trở thành một trong những trung tâm lớn nhất thế giới của ngành công nghiệp lừa đảo trực tuyến, một hình thức tội phạm xuyên quốc gia có tổ chức với quy mô và mức độ tàn bạo chưa từng có.

Các thành phố như Sihanoukville, Poipet và Bavet đã biến thành những “công viên lừa đảo” (scam park), nơi hàng trăm ngàn người, chủ yếu là người nước ngoài, bị lừa đảo, bắt cóc, tra tấn để ép buộc làm việc trong điều kiện bị tra tấn như nô lệ giữa thời hiện đại.

Nạn nhân của các mạng lưới này đến từ khắp nơi trên thế giới. Một phần lớn những người bị bắt cóc, đưa đến các trại lừa đảo, bị tra tấn, ép buộc “làm việc” lại là công dân của các nước láng giềng như Việt Nam, Lào và Thái Lan.

Theo ước tính của Viện Hòa bình Hoa Kỳ, ngành công nghiệp lừa đảo này tạo ra doanh thu hơn 12.5 tỷ USD mỗi năm ở Campuchia, tưong đương một nửa GDP chính thức của nước này.

Quy mô khổng lồ này không thể tồn tại nếu không có sự bảo kê ở cấp cao nhất.

Cả hai chuyên gia Nguyễn Thế Phương và Zachary Abuza đều có chung nhận định rằng các trung tâm lừa đảo không chỉ là vấn đề tội phạm đơn thuần, mà đã trở thành một bộ phận không thể tách rời của nền kinh tế - chính trị Campuchia.

Theo ông Nguyễn Thế Phương, việc Hun Sen cho phép các hoạt động này tồn tại là vì ông ta “phải ‘nuôi’ các gia đình chính trị của Campuchia”. Lợi ích kinh tế từ các sòng bạc và trung tâm lừa đảo, vốn do các tổ chức tội phạm Trung Quốc điều hành, được bảo kê sau hậu trường của nhiều “gia đình chính trị” trong mạng lưới bảo trợ chính trị rộng lớn của Đảng Nhân dân Campuchia (CPP), giúp gia đình Hun Sen duy trì quyền lực. Do đó, việc dẹp bỏ các trung tâm này là “gần như rất khó”.

Giáo sư Zachary Abuza có cùng nhận định với nhà nghiên cứu Nguyễn Thế Phương. Ông Zachary trao đổi với RFA:

“Chính quyền Hun Sen/Hun Manet là một tổ chức tội phạm (criminal enterprise). Cỗ máy bảo trợ chính trị của họ, thứ mang lại cho Đảng CPP gần như độc quyền quyền lực, lại được tài trợ bởi các trung tâm lừa đảo. Nếu loại bỏ những trung tâm lừa đảo đó, thì bộ máy chính trị của Đảng CPP sẽ không còn tiền, và thế độc quyền quyền lực của họ có thể sụp đổ.”

Điều đó giải thích lý do những nỗ lực chống lại các “trung tâm lừa đảo” này của chính người Campuchia trung thực đã bị thất bại. Mech Dara là một nhà báo trẻ nổi tiếng của Campuchia. Anh từng nhận đưọc giải thưởng của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ nhờ những bài phóng sự điều tra phanh phui sự thật trần trụi về các trung tâm lừa đảo, bắt cóc và ép buộc nạn nhân phải lừa đảo. Chính quyền Campuchia đã đối xử với anh như thế nào? Anh bị bắt giữ, phải xin lỗi chính quyền công khai vì “kích động trên mạng.”

Đối với Việt Nam, sự bùng nổ của các trung tâm lừa đảo ngay sát biên giới tạo ra một thách thức an ninh phi truyền thống vô cùng nghiêm trọng.

Trong các trung tâm lừa đảo của Campuchia đã được báo chí quốc tế điểm mặt chỉ tên, có Poipet nằm sát biên giới Thái Lan và Bavet nằm sát biên giới Việt Nam. Bavet là một thành phố, đặc khu kinh tế cửa khẩu. Cửa khẩu đối diện phía Việt Nam là Mộc Bài, Tây Ninh. Bavet cách Tp. HCM chỉ hơn 70 km.

Nó gây ra những vấn đề xã hội nhức nhối khi hàng ngàn công dân Việt Nam bị bắt cóc, tra tấn và ép buộc phạm tội.

Nó tạo gánh nặng khổng lồ cho các cơ quan thực thi pháp luật trong việc giải cứu nạn nhân và truy bắt tội phạm.

Hơn nữa, kế hoạch xây dựng một “đặc khu kinh tế” dọc theo kênh đào Phù Nam, trong đó có thêm một đặc khu nữa, chỉ cách tỉnh Tây Ninh của Việt Nam khoảng 50 km, có thể tạo ra một nỗi lo sợ có thật rằng một “Bavet thứ hai” – một ổ tội phạm và bất ổn – sẽ mọc lên ngay tại cửa ngõ của Thành phố Hồ Chí Minh, trung tâm kinh tế lớn nhất của Việt Nam.

Trạng thái “bình thường mới” trong quan hệ Việt Nam - Campuchia?

Liệu “mối quan hệ đặc biệt” trong quá khứ giữa Hà Nội và Phnompenh giờ đây chỉ còn là một hoài niệm lịch sử?

Như nhận định của nhà nghiên cứu Nguyễn Thế Phương, Hà Nội có thể vẫn coi chế độ hiện tại ở Phnom Penh là “lựa chọn ít tồi tệ nhất” so với các kịch bản hỗn loạn khác. Điều đó có nghĩa là Hà Nội đã sẵn sàng ứng phó với nhiều kịch bản khác nhau.

Cuộc xung đột vũ trang kéo dài hai tháng giữa Thái Lan và Campuchia vào mùa hè năm 2025 vừa tạm ngưng bằng một lệnh ngừng bắn, rồi ngay lập tức hai bên giao chiến trở lại. Chắc hẳn cuộc chiến này sẽ không dai dẳng. Tuy vậy, những dư chấn địa chính trị mà nó tạo ra sẽ còn kéo dài.

Đối với Việt Nam, cuộc khủng hoảng này đã đóng vai trò như một chất xúc tác, đẩy nhanh một quá trình chuyển dịch chiến lược vốn đã âm ỉ từ lâu.

Sự “quay lưng nhẹ nhàng” của Hà Nội đối với chính quyền Hun Sen ở Phnom Penh, được thể hiện qua những tín hiệu ngoại giao và quân sự tinh tế nhưng rõ ràng, không phải là một phản ứng cảm tính hay nhất thời.

Mối quan hệ Việt Nam - Campuchia, do đó, đã bước vào một giai đoạn mới, một “trạng thái bình thường mới”, trong đó Việt Nam đã sẵn sàng đối diện với những bất ổn, trạng thái thiếu tin cậy và tiềm ẩn nhiều rủi ro.